Trang chủSVMLF • OTCMKTS
add
Sovereign Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
465,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
125,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,91 Tr | 69,43% |
Thu nhập ròng | -10,45 Tr | -79,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,83 Tr | -69,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,54 Tr | 72,79% |
Tổng tài sản | 63,35 Tr | 63,81% |
Tổng nợ | 7,97 Tr | 84,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,45 Tr | -79,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,33 Tr | -130,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,79 N | 82,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,90 Tr | 227.915,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,50 Tr | 366,83% |
Dòng tiền tự do | -5,58 Tr | -52,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6