Trang chủSVN • ICE
add
Sildarvinnslan hf
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
97,75 kr - 97,75 kr
Phạm vi một năm
69,50 kr - 101,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
180,61 T ISK
Số lượng trung bình
821,54 N
Tỷ số P/E
24,06
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 127,37 Tr | 33,96% |
Chi phí hoạt động | 39,38 Tr | 30,44% |
Thu nhập ròng | 31,96 Tr | 67,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,09 | 25,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,64 Tr | 38,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,61 Tr | -21,20% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 1,89% |
Tổng nợ | 398,97 Tr | -10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 718,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 251,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,96 Tr | 67,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,29 Tr | -65,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,16 Tr | -854,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,96 Tr | -141,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,86 Tr | -246,27% |
Dòng tiền tự do | -2,29 Tr | -134,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
603