Trang chủSVNNF • OTCMKTS
add
Savannah Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,16 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,01 Tr | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 12,64 Tr | 131,42% |
Thu nhập ròng | 51,24 Tr | 529,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,31 | 473,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,53 Tr | -64,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,39 Tr | 17,51% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 17,24% |
Tổng nợ | 1,32 T | 8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,24 Tr | 529,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,12 Tr | 10,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,39 Tr | -148,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,32 Tr | 49,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,40 Tr | 431,41% |
Dòng tiền tự do | 364,12 N | -99,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
271