Trang chủSVOL-A • STO
add
Svolder AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 kr
Phạm vi một năm
74,00 kr - 101,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T SEK
Số lượng trung bình
399,00
Tỷ số P/E
19,43
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,00 Tr | -12,87% |
Chi phí hoạt động | 7,40 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 40,40 Tr | -93,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,98 | -93,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,61 Tr | -14,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,10 Tr | 14,03% |
Tổng tài sản | 5,94 T | -6,10% |
Tổng nợ | 6,70 Tr | -65,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,40 Tr | -93,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,50 Tr | -18,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -426,30 Tr | -219,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,90 Tr | -747,95% |
Dòng tiền tự do | 9,82 Tr | -89,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6