Trang chủSVR • ASX
add
Solvar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 1,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
334,78 N
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
9,15%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,50 Tr | -6,50% |
Chi phí hoạt động | 10,39 Tr | -18,45% |
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 277,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,87 | 303,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,94 Tr | -35,29% |
Tổng tài sản | 961,59 Tr | -6,13% |
Tổng nợ | 607,88 Tr | -7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 277,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,84 Tr | 38,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,18 Tr | -17.308,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,37 Tr | -3.481,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,59 Tr | -228,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
300