Trang chủSVRA • NASDAQ
add
Savara Inc
2,72 $
Sau giờ giao dịch:(2,21%)+0,060
2,78 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 17:34:49 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 $
Mức chênh lệch một ngày
2,68 $ - 2,84 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 5,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
466,80 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,05 Tr | 44,75% |
Thu nhập ròng | -24,25 Tr | -46,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,32 Tr | -46,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,90 Tr | 30,57% |
Tổng tài sản | 238,82 Tr | 31,17% |
Tổng nợ | 39,47 Tr | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,25 Tr | -46,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,67 Tr | -72,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,17 Tr | -73,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,32 Tr | 58,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | -149,28% |
Dòng tiền tự do | -13,19 Tr | -109,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
37