Trang chủSVRE • NASDAQ
add
SaverOne 2014 ADS Repr 90 Ord Shs
0,82 $
Trước giờ mở cửa:(4,67%)+0,038
0,86 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:24:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 27,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,45 Tr ILS
Số lượng trung bình
484,99 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,50 N | -67,25% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | -12,94% |
Thu nhập ròng | -8,14 Tr | 8,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,37 N | -180,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,82 Tr | 11,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 Tr | -39,16% |
Tổng tài sản | 22,04 Tr | -13,98% |
Tổng nợ | 12,42 Tr | -22,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -132,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,14 Tr | 8,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,16 Tr | 9,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 N | -100,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,21 Tr | 46,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 Tr | -30,06% |
Dòng tiền tự do | -5,01 Tr | 7,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
51