Trang chủSVRS • WSE
add
Silvair Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,55 zł - 5,75 zł
Phạm vi một năm
2,22 zł - 6,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
99,54 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | 176,94% |
Chi phí hoạt động | 334,00 N | -13,92% |
Thu nhập ròng | 171,00 N | 134,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,55 | 112,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,50 N | 153,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,00 N | -54,74% |
Tổng tài sản | 14,36 Tr | 5,64% |
Tổng nợ | 5,92 Tr | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,00 N | 134,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 623,00 N | 4.253,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -555,00 N | -5,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | -100,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,00 N | -81,07% |
Dòng tiền tự do | 9,88 N | 102,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40