Trang chủSWA • CVE
add
Sarama Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 506,58 N | -9,33% |
Thu nhập ròng | -697,56 N | -83,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -504,21 N | 9,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | 175,15% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | -48,97% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | 19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -305,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 463,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -160,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 172,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -697,56 N | -83,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -535,17 N | -41,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 Tr | 2.788,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 850,33% |
Dòng tiền tự do | -108,13 N | 77,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2