Trang chủSWAG • NASDAQ
add
Stran & Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 2,01 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,56 Tr USD
Số lượng trung bình
501,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,98 Tr | 28,98% |
Chi phí hoạt động | 8,85 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 39,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 | 52,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | 23,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,34 Tr | -27,31% |
Tổng tài sản | 50,26 Tr | 2,97% |
Tổng nợ | 20,07 Tr | 21,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 39,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,37 Tr | -95,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -572,00 N | -151,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -433,00 N | -110,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,37 Tr | -246,74% |
Dòng tiền tự do | -5,96 Tr | -871,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
153