Trang chủSWAG • NASDAQ
add
Stran & Company Inc
1,77 $
Sau giờ giao dịch:(1,10%)+0,020
1,79 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:57:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,75 Tr USD
Số lượng trung bình
45,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,58 Tr | 95,15% |
Chi phí hoạt động | 9,47 Tr | 44,09% |
Thu nhập ròng | 643,00 N | 162,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 132,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 644,00 N | 171,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,53 Tr | -13,70% |
Tổng tài sản | 61,22 Tr | 31,38% |
Tổng nợ | 29,38 Tr | 138,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 643,00 N | 162,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,42 Tr | 204,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,90 Tr | 195,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -487,00 N | 30,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,83 Tr | 269,93% |
Dòng tiền tự do | 5,14 Tr | 1.651,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
153