Trang chủSWANCORP • NSE
add
Swan Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
459,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
453,00 ₹ - 463,05 ₹
Phạm vi một năm
424,05 ₹ - 506,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
142,62 T INR
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
24,20
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,38 T | 10,28% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 52,89% |
Thu nhập ròng | -38,15 Tr | -107,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | -106,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,79 Tr | -95,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.056,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,49 T | 31,45% |
Tổng tài sản | 135,93 T | 3,27% |
Tổng nợ | 45,85 T | -12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,15 Tr | -107,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
148