Trang chủSWANENERGY • NSE
add
Swan Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
416,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
412,00 ₹ - 425,00 ₹
Phạm vi một năm
362,20 ₹ - 809,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
131,03 T INR
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,56 T | -38,78% |
Chi phí hoạt động | 865,75 Tr | -2,94% |
Thu nhập ròng | -177,30 Tr | -166,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | -208,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,90 Tr | -81,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,38 T | 61,41% |
Tổng tài sản | 136,03 T | 11,80% |
Tổng nợ | 46,83 T | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,30 Tr | -166,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
137