Trang chủSWAT • IDX
add
Sriwahana Adityakarta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 39,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
48,31 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,17 T | — |
Chi phí hoạt động | 5,23 T | — |
Thu nhập ròng | -9,32 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -21,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,89 T | — |
Tổng tài sản | 609,27 T | — |
Tổng nợ | 426,23 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,32 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,04 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,35 T | — |
Dòng tiền tự do | 1,91 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
311