Trang chủSWISF • OTCMKTS
add
Sekur Private Data Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,093 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
187,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,47 N | -38,57% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 267,22% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -234,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 N | -443,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | -308,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 5,61% |
Tổng tài sản | 1,43 Tr | -9,57% |
Tổng nợ | 231,57 N | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -209,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -237,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -234,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -537,32 N | -9,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 359,51 N | -51,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,31 N | -168,85% |
Dòng tiền tự do | -704,59 N | -133,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web