Trang chủSWISS • CPH
add
Swiss Properties Invest A/S
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 kr
Phạm vi một năm
80,00 kr - 110,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
228,53 Tr DKK
Số lượng trung bình
832,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,37 Tr | 11,77% |
Chi phí hoạt động | 622,55 N | 17,68% |
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | 31,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,83 | 17,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 Tr | 86,40% |
Tổng tài sản | 769,05 Tr | 12,53% |
Tổng nợ | 451,79 Tr | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | 31,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,19 Tr | -76,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | 96,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,56 N | -99,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 774,82 N | 105,83% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | 103,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
8