Trang chủSWKH • NASDAQ
add
Kana Software
Giá đóng cửa hôm trước
17,13 $
Mức chênh lệch một ngày
17,00 $ - 17,17 $
Phạm vi một năm
13,17 $ - 20,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,66 Tr USD
Số lượng trung bình
9,96 N
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,63 Tr | 34,71% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | 1,89% |
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | 153,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,57 | 87,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 80,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,80 Tr | -14,46% |
Tổng tài sản | 289,36 Tr | -9,93% |
Tổng nợ | 35,16 Tr | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | 153,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 906,00 N | -85,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,96 Tr | -65,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | 49,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | -81,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9