Trang chủSWLFF • OTCMKTS
add
Silver Wolf Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,096 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,91 N | -88,58% |
Thu nhập ròng | -38,31 N | 83,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,58 N | 88,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,80 N | -88,71% |
Tổng tài sản | 3,21 Tr | 11,89% |
Tổng nợ | 659,58 N | 96,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,31 N | 83,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,22 N | -53,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,23 N | 56,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 N | 82,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,17 N | 68,87% |
Dòng tiền tự do | 21,05 N | -73,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web