Trang chủSWP • ASX
add
Swoop Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
139,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,28 Tr | 46,00% |
Chi phí hoạt động | 6,94 Tr | 4,96% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -154,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,57 | -74,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 Tr | 172,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,46 Tr | 5,16% |
Tổng tài sản | 119,06 Tr | -5,41% |
Tổng nợ | 64,74 Tr | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -154,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,55 Tr | 416,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 Tr | 3,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -509,09 N | -134,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 159,36% |
Dòng tiền tự do | 1,26 Tr | 287,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4