Trang chủSWP • EPA
add
Sword Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
37,95 €
Mức chênh lệch một ngày
38,10 € - 38,60 €
Phạm vi một năm
27,80 € - 39,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
362,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,09 N
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,91 Tr | 12,06% |
Chi phí hoạt động | 27,73 Tr | 0,38% |
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | -13,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | -22,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,37 Tr | 10,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,37 Tr | -15,05% |
Tổng tài sản | 285,73 Tr | 7,16% |
Tổng nợ | 218,94 Tr | 27,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | -13,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,61 Tr | -1.778,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | 43,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,23 Tr | -93,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,73 Tr | -105,34% |
Dòng tiền tự do | 5,50 Tr | 8,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2000
Trang web
Nhân viên
2.411