Trang chủSWSOLAR • NSE
add
Sterling and Wilson Renewable Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
230,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
227,17 ₹ - 233,50 ₹
Phạm vi một năm
218,45 ₹ - 615,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
53,32 T INR
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,60 T | 80,46% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 23,81% |
Thu nhập ròng | -4,73 T | -6.812,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,45 | -3.842,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 529,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | -21,05% |
Tổng tài sản | 48,59 T | -0,54% |
Tổng nợ | 43,99 T | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 T | -6.812,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 3, 2017
Trang web
Nhân viên
2.499