Trang chủSWSSF • OTCMKTS
add
Swiss Water Decaffeinated Coffee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
3,19 $ - 3,19 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 3,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,75 Tr | 50,19% |
Chi phí hoạt động | 4,23 Tr | 15,59% |
Thu nhập ròng | 216,00 N | 127,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | 117,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 108,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 Tr | -14,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 Tr | -73,71% |
Tổng tài sản | 214,60 Tr | 2,77% |
Tổng nợ | 157,52 Tr | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,00 N | 127,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,56 Tr | 326,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,00 N | -53,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,12 Tr | -663,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -850,00 N | 74,99% |
Dòng tiền tự do | 11,95 Tr | 329,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85