Trang chủSWT • LON
add
Switch Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,00 GBX - 9,00 GBX
Phạm vi một năm
7,00 GBX - 11,85 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,63 Tr GBP
Số lượng trung bình
24,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,94 N | — |
Thu nhập ròng | -87,94 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -445,44 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,32 Tr | — |
Tổng nợ | 456,12 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,94 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,89 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 602,24 N | — |
Dòng tiền tự do | -126,59 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
5