Trang chủSWTQ • SWX
add
Schweiter Technologies AG
Giá đóng cửa hôm trước
412,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
404,50 CHF - 416,00 CHF
Phạm vi một năm
372,00 CHF - 528,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
579,17 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,90 Tr | -5,67% |
Chi phí hoạt động | 119,05 Tr | 3,88% |
Thu nhập ròng | 10,25 Tr | 72,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 82,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,00 Tr | 7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,80 Tr | 16,73% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -0,16% |
Tổng nợ | 366,70 Tr | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,25 Tr | 72,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,80 Tr | 44,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,20 Tr | 52,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,85 Tr | -574,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,00 N | 84,38% |
Dòng tiền tự do | 12,74 Tr | 75,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.573