Trang chủSWVLW • NASDAQ
add
Swvl Holdings
0,011 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
0,011 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,0098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0099 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,22 Tr USD
Số lượng trung bình
19,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,09 Tr | 26,31% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -55,23% |
Thu nhập ròng | 216,10 N | 107,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 106,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -200,33 N | 89,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 Tr | 312,51% |
Tổng tài sản | 18,23 Tr | 29,62% |
Tổng nợ | 17,53 Tr | 8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,10 N | 107,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,06 N | 51,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 N | -100,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 881,58 N | 619,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,00 N | 95,29% |
Dòng tiền tự do | -124,25 N | 89,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
284