Trang chủSWZNF • OTCMKTS
add
Schweizerische Nationalbank
Giá đóng cửa hôm trước
4.626,31 $
Phạm vi một năm
3.537,38 $ - 5.000,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
359,00 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,04 T | 385,71% |
Chi phí hoạt động | 104,60 Tr | 6,63% |
Thu nhập ròng | 27,93 T | 392,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,63 | 1,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,39 T | 46,48% |
Tổng tài sản | 886,58 T | 6,34% |
Tổng nợ | 733,64 T | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,93 T | 392,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
927