Trang chủSX2 • ASX
add
Southern Cross Gold Consolidated CDI
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 $
Mức chênh lệch một ngày
7,78 $ - 8,10 $
Phạm vi một năm
3,29 $ - 9,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CAD
Số lượng trung bình
687,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | 52,09% |
Thu nhập ròng | -925,51 N | -64,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | -57,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,18 Tr | 810,99% |
Tổng tài sản | 246,98 Tr | — |
Tổng nợ | 3,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -925,51 N | -64,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -0,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,91 Tr | -265,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,60 N | -79,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,03 Tr | -290,53% |
Dòng tiền tự do | -12,01 Tr | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8