Trang chủSXC • NYSE
add
SunCoke Energy Inc
6,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,14%)+0,010
6,98 $
Đóng cửa: 16 thg 12, 19:47:47 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 $
Mức chênh lệch một ngày
6,92 $ - 7,12 $
Phạm vi một năm
6,24 $ - 11,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
590,12 Tr USD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
6,89%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 487,00 Tr | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 58,60 Tr | 55,44% |
Thu nhập ròng | 22,20 Tr | -27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -27,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -1,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,90 Tr | -23,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -376,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,40 Tr | -51,18% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 16,75% |
Tổng nợ | 1,21 T | 25,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,20 Tr | -27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,20 Tr | -91,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,80 Tr | -1.997,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,40 Tr | 1.888,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,80 Tr | -227,78% |
Dòng tiền tự do | -54,04 Tr | -145,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.168