Trang chủSXE • ASX
add
Southern Cross Electrical Engineer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Mức chênh lệch một ngày
2,24 $ - 2,31 $
Phạm vi một năm
1,34 $ - 2,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
606,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
718,03 N
Tỷ số P/E
19,15
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,02 Tr | 36,35% |
Chi phí hoạt động | 16,31 Tr | 27,18% |
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | 26,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | -7,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,02 Tr | 19,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,57 Tr | 5,34% |
Tổng tài sản | 421,04 Tr | 15,43% |
Tổng nợ | 216,44 Tr | 24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | 26,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,88 Tr | -47,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,94 Tr | -394,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 Tr | -107,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,11 Tr | -237,29% |
Dòng tiền tự do | 9,04 Tr | 15,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.900