Trang chủSXI • TSE
add
Synex Renewable Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,30 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | 25,67% |
Chi phí hoạt động | 812,58 N | 22,26% |
Thu nhập ròng | 153,87 N | 83,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,59 | 46,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 584,57 N | 21,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,10 N | -29,51% |
Tổng tài sản | 19,02 Tr | -2,30% |
Tổng nợ | 15,42 Tr | -1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,87 N | 83,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,25 N | 330,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,86 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,84 N | -906,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,55 N | 122,04% |
Dòng tiền tự do | 158,47 N | 149,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
8