Trang chủSXTY • CNSX
add
Sixty North Gold Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 77,83 N | -75,08% |
Thu nhập ròng | -88,81 N | 73,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,34 N | -89,05% |
Tổng tài sản | 9,51 Tr | 6,48% |
Tổng nợ | 758,67 N | 280,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,81 N | 73,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 N | -101,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,19 N | 97,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,81 N | -135,83% |
Dòng tiền tự do | -9,89 N | 93,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web