Trang chủSYAAF • OTCMKTS
add
Syrah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,32 Tr USD
Số lượng trung bình
73,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,00 Tr | -89,47% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | -73,59% |
Thu nhập ròng | -29,90 Tr | 10,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 N | -745,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,02 Tr | 30,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,78 Tr | -47,57% |
Tổng tài sản | 671,54 Tr | -3,82% |
Tổng nợ | 351,43 Tr | 31,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,90 Tr | 10,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,97 Tr | 10,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | 80,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | -107,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,34 Tr | -1.261,87% |
Dòng tiền tự do | -15,15 Tr | 46,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
615