Trang chủSYG • JSE
add
Sygnia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.229,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ZAC - 2.229,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.805,00 ZAC - 2.550,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T ZAR
Số lượng trung bình
57,97 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
9,82%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,90 Tr | 15,28% |
Chi phí hoạt động | 15,58 Tr | -7,73% |
Thu nhập ròng | 97,21 Tr | 20,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,74 | 4,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,88 Tr | 17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,91 Tr | -75,01% |
Tổng tài sản | 164,42 T | 14,86% |
Tổng nợ | 163,57 T | 14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,21 Tr | 20,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,57 Tr | -71,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,55 Tr | -514,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,80 Tr | 0,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,71 Tr | -104,96% |
Dòng tiền tự do | 84,33 Tr | 11,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 2006
Trang web
Nhân viên
337