Trang chủSYL • ASX
add
Symal Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,69 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 1,92 $
Số lượng trung bình
106,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 752,43 Tr | 77,98% |
Chi phí hoạt động | 107,61 Tr | 185,08% |
Thu nhập ròng | 30,26 Tr | 133.803,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 40.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,67 Tr | 4.876,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,70 Tr | 13,36% |
Tổng tài sản | 362,37 Tr | 124,54% |
Tổng nợ | 279,43 Tr | 113,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,26 Tr | 133.803,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,07 Tr | 149,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,03 Tr | -37,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,95 Tr | -360,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,16 Tr | -84,44% |
Dòng tiền tự do | 33,68 Tr | -20,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web