Trang chủSYNACT • STO
add
SynAct Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
16,98 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,40 kr - 17,22 kr
Phạm vi một năm
6,90 kr - 23,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
824,33 Tr SEK
Số lượng trung bình
277,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,10 Tr | 9,30% |
Thu nhập ròng | -24,68 Tr | 0,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,16 Tr | -0,76% |
Tổng tài sản | 219,17 Tr | 2,73% |
Tổng nợ | 38,04 Tr | -37,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,68 Tr | 0,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,83 Tr | -157,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,70 Tr | 12.894,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,05 Tr | 7,32% |
Dòng tiền tự do | -24,98 Tr | -99,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
6