Trang chủSYNE3 • BVMF
add
SYN prop e tech SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,42 R$ - 5,59 R$
Phạm vi một năm
3,22 R$ - 6,64 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
853,28 Tr BRL
Số lượng trung bình
538,96 N
Tỷ số P/E
1,53
Tỷ lệ cổ tức
51,57%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,63 Tr | -25,25% |
Chi phí hoạt động | 633,00 N | -95,51% |
Thu nhập ròng | 18,70 Tr | 179,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,36 | 273,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -10,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,15 Tr | -16,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,67 Tr | -24,60% |
Tổng tài sản | 3,17 T | -23,38% |
Tổng nợ | 1,31 T | -25,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,70 Tr | 179,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,11 Tr | -64,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,43 Tr | -90,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,41 Tr | 54,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,98 Tr | -90,45% |
Dòng tiền tự do | -8,56 Tr | -102,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web