Trang chủSYNSAM • STO
add
Synsam AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
43,45 kr - 44,55 kr
Phạm vi một năm
37,75 kr - 58,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,64 T SEK
Số lượng trung bình
275,39 N
Tỷ số P/E
17,85
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 10,35% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 10,49% |
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | 22,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | 11,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 24,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,00 Tr | 11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,00 Tr | -27,84% |
Tổng tài sản | 8,24 T | 2,59% |
Tổng nợ | 5,69 T | 3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | 22,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,00 Tr | -89,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 Tr | 60,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,00 Tr | -208,09% |
Dòng tiền tự do | -78,00 Tr | -122,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.976