Trang chủSYPR • NASDAQ
add
Sypris Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 3,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,07 Tr USD
Số lượng trung bình
16,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,45 Tr | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | -12,89% |
Thu nhập ròng | 135,00 N | 112,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 112,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 Tr | 441,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,68 Tr | 22,76% |
Tổng tài sản | 119,38 Tr | -7,71% |
Tổng nợ | 99,80 Tr | -6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,00 N | 112,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | 179,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,00 N | -57,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -506,00 N | -120,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 376,52% |
Dòng tiền tự do | 6,53 Tr | 167,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
713