Trang chủSYS • LON
add
SysGroup PLC
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
19,75 GBX - 21,00 GBX
Phạm vi một năm
15,00 GBX - 38,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,65 Tr GBP
Số lượng trung bình
119,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 Tr | -7,37% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | 9,41% |
Thu nhập ròng | -409,00 N | -9,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,06 | -18,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,00 N | -68,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,93 Tr | 400,00% |
Tổng tài sản | 38,58 Tr | 4,82% |
Tổng nợ | 14,04 Tr | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -409,00 N | -9,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,50 N | -365,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,50 N | 80,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,25 Tr | 514,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,99 Tr | 463,05% |
Dòng tiền tự do | 118,94 N | -76,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
112