Trang chủSYSR • STO
add
Systemair AB
Giá đóng cửa hôm trước
83,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
83,70 kr - 85,30 kr
Phạm vi một năm
68,00 kr - 103,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,66 T SEK
Số lượng trung bình
109,72 N
Tỷ số P/E
29,18
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 819,00 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 237,90 Tr | -2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | -3,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,00 Tr | 19,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,10 Tr | 7,56% |
Tổng tài sản | 10,05 T | -0,26% |
Tổng nợ | 4,18 T | -6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,90 Tr | -2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 404,40 Tr | -6,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,10 Tr | -7,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,50 Tr | 23,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,40 Tr | 8.950,00% |
Dòng tiền tự do | 357,81 Tr | -7,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.660