Trang chủSYSR • STO
add
Systemair AB
Giá đóng cửa hôm trước
86,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
83,10 kr - 85,40 kr
Phạm vi một năm
65,80 kr - 103,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,49 T SEK
Số lượng trung bình
163,32 N
Tỷ số P/E
25,72
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 866,50 Tr | 19,80% |
Thu nhập ròng | 103,90 Tr | -43,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -41,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,10 Tr | -26,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,00 Tr | 0,41% |
Tổng tài sản | 9,37 T | -4,27% |
Tổng nợ | 3,61 T | -12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,90 Tr | -43,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 380,90 Tr | 99,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,60 Tr | -22,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,70 Tr | -59,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,20 Tr | -778,26% |
Dòng tiền tự do | 353,06 Tr | 227,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.729