Trang chủSYT • ETR
add
Softing AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 €
Mức chênh lệch một ngày
3,14 € - 3,14 €
Phạm vi một năm
2,90 € - 5,45 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,89 Tr | -4,42% |
Chi phí hoạt động | 14,14 Tr | -20,30% |
Thu nhập ròng | 893,00 N | 110,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 110,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | 306,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 Tr | 82,98% |
Tổng tài sản | 114,88 Tr | 11,47% |
Tổng nợ | 58,03 Tr | 19,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 893,00 N | 110,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 Tr | 398,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -853,00 N | 67,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 Tr | -9,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,93 Tr | 251,15% |
Dòng tiền tự do | 223,12 N | 105,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
429