Trang chủSYT • ETR
add
Softing AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 €
Mức chênh lệch một ngày
3,46 € - 3,46 €
Phạm vi một năm
2,84 € - 4,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
34,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,79 Tr | -10,92% |
Chi phí hoạt động | 15,21 Tr | -7,47% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -612,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,67 | -676,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,00 N | -83,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 Tr | 50,89% |
Tổng tài sản | 113,44 Tr | 4,26% |
Tổng nợ | 59,66 Tr | 11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -612,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -194,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -856,00 N | 42,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,00 N | 154,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | -287,60% |
Dòng tiền tự do | 474,12 N | -63,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
413