Trang chủSYT • FRA
add
Softing AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 €
Mức chênh lệch một ngày
2,88 € - 2,88 €
Phạm vi một năm
2,56 € - 3,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,73 Tr EUR
Số lượng trung bình
293,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,71 Tr | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 15,47 Tr | -4,82% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 19,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,39 | 18,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -765,00 N | -36,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,29 Tr | 4,44% |
Tổng tài sản | 99,44 Tr | -8,68% |
Tổng nợ | 50,60 Tr | -13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 19,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,00 N | 88,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,26 Tr | 509,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 Tr | -340,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -581,00 N | 37,05% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 186,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
404