Trang chủSYTA • NASDAQ
add
Siyata Mobile Inc
7,42 $
Trước giờ mở cửa:(4,58%)+0,34
7,76 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:34:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,73 $
Mức chênh lệch một ngày
7,02 $ - 7,86 $
Phạm vi một năm
4,50 $ - 885,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 Tr USD
Số lượng trung bình
268,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 Tr | 218,20% |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 57,24% |
Thu nhập ròng | -626,33 N | 66,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,68 | 89,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -41,52 | 97,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | -32,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,24 N | -39,85% |
Tổng tài sản | 19,36 Tr | 19,55% |
Tổng nợ | 9,47 Tr | 145,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,24 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -626,33 N | 66,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,06 Tr | -105,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -883,72 N | -22,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,51 Tr | 121,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | -46,52% |
Dòng tiền tự do | -15,46 Tr | -347,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
23