Trang chủSYZ • FRA
add
Syzygy AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 €
Mức chênh lệch một ngày
2,11 € - 2,15 €
Phạm vi một năm
2,08 € - 3,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,48 Tr | -16,65% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | 14,13% |
Thu nhập ròng | 82,00 N | -88,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -86,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | -51,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 Tr | 523,55% |
Tổng tài sản | 61,64 Tr | -23,41% |
Tổng nợ | 34,22 Tr | -10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 N | -88,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,88 Tr | 173,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,00 N | -175,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 810,00 N | 236,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 Tr | 185,78% |
Dòng tiền tự do | 1,33 Tr | 146,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
546