Trang chủSZHFF • OTCMKTS
add
Tập đoàn Sojitz
Giá đóng cửa hôm trước
28,50 $
Phạm vi một năm
19,75 $ - 29,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 NT JPY
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -598,90 T | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 73,95 T | 13,43% |
Thu nhập ròng | 24,20 T | 13,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,04 | -18,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,61 T | -1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,76 T | 0,15% |
Tổng tài sản | 3,25 NT | 11,21% |
Tổng nợ | 2,23 NT | 15,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,20 T | 13,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,06 T | 166,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,19 T | -5.753,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,14 T | -156,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,74 T | 46,29% |
Dòng tiền tự do | -106,29 T | 29,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1862
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.118