Trang chủSZK • JSE
add
SAB Zenzele Kabili Holdings (RF) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.593,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3.592,00 ZAC - 3.592,00 ZAC
Phạm vi một năm
3.000,00 ZAC - 4.100,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T ZAR
Số lượng trung bình
415,00
Tỷ số P/E
4,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 4,11% |
Thu nhập ròng | 572,03 Tr | 265,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,16 Tr | 524,17% |
Tổng tài sản | 6,32 T | 16,12% |
Tổng nợ | 4,05 T | 16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 572,03 Tr | 265,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,46 Tr | 28,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,50 N | 99,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,35 Tr | 1.161,04% |
Dòng tiền tự do | -59,27 Tr | 6,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web