Trang chủSZZLU • NASDAQ
add
Sizzle Acquisition II Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,34 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 12,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
242,14 Tr USD
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 206,94 N | — |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 233,58 Tr | — |
Tổng nợ | 243,42 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -33,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,21 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -64,11 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web