Trang chủT11 • FRA
add
Hammond Power Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 €
Mức chênh lệch một ngày
105,00 € - 105,00 €
Phạm vi một năm
45,00 € - 131,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 218,34 Tr | 13,74% |
Chi phí hoạt động | 40,76 Tr | -1,25% |
Thu nhập ròng | 17,44 Tr | 6,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -6,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | 6,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,47 Tr | -0,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,50 Tr | -21,55% |
Tổng tài sản | 583,72 Tr | 28,49% |
Tổng nợ | 238,92 Tr | 30,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,44 Tr | 6,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | -112,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,37 Tr | 45,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,86 Tr | 736,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,64 Tr | 955,95% |
Dòng tiền tự do | -13,15 Tr | -261,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.121