Trang chủT13 • SGX
add
RH Petrogas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
15,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,47 Tr | -13,81% |
Chi phí hoạt động | 8,64 Tr | 647,02% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | -203,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,64 | -220,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,37 Tr | -6,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -334,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,54 Tr | 25,32% |
Tổng tài sản | 106,28 Tr | 8,18% |
Tổng nợ | 36,90 Tr | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 835,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | -203,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,78 Tr | -9,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,41 Tr | 74,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | -63,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | 87,70% |
Dòng tiền tự do | 8,53 Tr | 116,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.415