Trang chủT18 • FRA
add
China Tianrui Group Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 €
Mức chênh lệch một ngày
0,032 € - 0,032 €
Phạm vi một năm
0,027 € - 0,057 €
Giá trị vốn hóa thị trường
909,57 Tr HKD
Số lượng trung bình
251,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 14,66% |
Chi phí hoạt động | 211,62 Tr | -11,62% |
Thu nhập ròng | 36,95 Tr | 161,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 128,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,68 Tr | 19,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,60 Tr | -24,89% |
Tổng tài sản | 36,35 T | -2,86% |
Tổng nợ | 20,27 T | -6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,95 Tr | 161,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 650,79 Tr | -39,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,92 Tr | -683,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -600,58 Tr | 55,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,71 Tr | 22,16% |
Dòng tiền tự do | 82,06 Tr | 506,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.346