Trang chủT41 • SGX
add
Telechoice International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,89 Tr SGD
Số lượng trung bình
265,15 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,10 Tr | 59,97% |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | 13,31% |
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | 166,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 141,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 Tr | 225,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,58 Tr | 17,55% |
Tổng tài sản | 199,91 Tr | 57,76% |
Tổng nợ | 164,58 Tr | 72,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | 166,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,84 Tr | 29,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,00 N | -15,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 Tr | 104,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,62 Tr | 50,46% |
Dòng tiền tự do | 1,85 Tr | 417,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
475